TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoại thư

sự hoại thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoại tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hoại thư

 sphacelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hoại thư

Wundbrand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nekrose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wundbrand /der(o. Pl.) (Med.)/

sự hoại thư;

Nekrose /die; -n (Med.)/

sự hoại tử; sự hoại thư (Gewebstod);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphacelation /y học/

sự hoại thư