TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự in đậm

sự in đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tang cường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự in đậm

emboldening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 emboldening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự in đậm

Fettdrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fettdruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emboldening

sự tang cường; sự in đậm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fettdruck /m -es, -drücke/

sự in đậm; Fett

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fettdrücken /nt/IN/

[EN] emboldening

[VI] sự in đậm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emboldening

sự in đậm

 emboldening /toán & tin/

sự in đậm