Việt
sự in đậm
sự tang cường
Anh
emboldening
Đức
Fettdrücken
Fettdruck
sự tang cường; sự in đậm
Fettdruck /m -es, -drücke/
sự in đậm; Fett
Fettdrücken /nt/IN/
[EN] emboldening
[VI] sự in đậm
emboldening /toán & tin/