upper cable traction
sự kéo bằng cáp trên không
upper cable traction, rope haulage
sự kéo bằng cáp trên không
upper cable traction /xây dựng/
sự kéo bằng cáp trên không
upper cable traction /điện/
sự kéo bằng cáp trên không
upper cable traction /hóa học & vật liệu/
sự kéo bằng cáp trên không