Việt
sự kéo dây
Anh
wire drawing
wiredrawing
drawing of wire
drawing over mandrell
Đức
Drahtziehen
Drahtzug
Drahtziehen /nt/CT_MÁY/
[EN] wire drawing
[VI] sự kéo dây (kim loại)
Drahtzug /m/CNSX/
sự kéo dây (kim loại)
drawing of wire /xây dựng/
wire drawing /xây dựng/