Việt
sự kích
Anh
jacking
Đức
Aufbocken
Diese Verfahren kommen zur Anwendung, wenn eine Regelkreisprüfung mittels Störgrößenaufschaltung nicht möglich ist.
Những phương thức này được sử dụng khi không thể kiểm tra được mạch điều chỉnh bằng sự kích thích đại lượng gây nhiễu.
Damit bilden diese Sensoren die Grundlage für eine intelligente Airbagauslösung. Eine Kindersitzerkennung ist in das System integriert.
Do đó, cảm biến này là cơ sở cho sự kích hoạt thông minh túi khí. Hệ thống cũng nhận biết được trường hợp sử dụng ghế ngồi trẻ em.
In Verbindung mit einem in Reihe geschalteten Sicherheitssensor, z.B. Reed-Kontakt, wird ein versehentliches Auslösen der Systeme verhindert.
Nếu được ghép nối tiếp với một cảm biến an toàn, thí dụ công tắc kiểu lưỡi gà (Reed), thì sẽ ngăn chặn được sự kích hoạt nhầm lẫn của các hệ thống.
Lebewesen zeigen Reizbarkeitserscheinungen.
Sinh vật cảm ứng với sự kích thích.
Ein gesundheitsfördernder Effekt soll durch die Stimulierung des darmgebundenen Immunsystems, dem wichtigsten Immunorgan des Körpers, erzielt werden.
Một tác dụng có lợi cho sức khỏe là tạo sự kích thích hệ miễn dịch đường ruột, cơ quan miễn dịch quan trọng nhất của cơ thể.
Aufbocken /nt/CT_MÁY/
[EN] jacking
[VI] sự kích
jacking /cơ khí & công trình/