Việt
sự kích động thường xuyên
sự xúi giục kéo dài
Đức
Scharf
Scharf /.ma.che.rei [-maxo'rai], die; -, -en (PL selten) (ugs. abwertend)/
sự kích động thường xuyên; sự xúi giục kéo dài;