TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kẹt vật rèn trong khuôn

sự kẹt vật rèn trong khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lắp ghép nóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự kẹt vật rèn trong khuôn

 shrinking-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shringking-on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shringking-on

sự lắp ghép nóng; sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinking-on

sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)

 shrinking-on /cơ khí & công trình/

sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)

 shrinking-on /xây dựng/

sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)