TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kết tủa liên tục

sự kết tủa liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự kết tủa liên tục

continuous printer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous printer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent precipitation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuous precipitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự kết tủa liên tục

kontinuierliche Aushärtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontinuierliche Aushärtung /f/L_KIM/

[EN] continuous precipitation

[VI] sự kết tủa liên tục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permanent precipitation

sự kết tủa liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous printer

sự kết tủa liên tục

 continuous printer

sự kết tủa liên tục

 continuous printer /hóa học & vật liệu/

sự kết tủa liên tục