Việt
sự kết tủa từ hơi
Anh
vapour deposition
vapor deposition
Đức
Dampfabscheidung
Dampfabscheidung /f/Đ_TỬ/
[EN] vapor deposition (Mỹ), vapour deposition (Anh)
[VI] sự kết tủa từ hơi
vapour deposition /điện tử & viễn thông/