TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khám sức khỏe

sự khám sức khỏe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khám sức khỏe

 medical examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khám sức khỏe

Stellungbeziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellungbeziehen

(ôsterr ) sự khám sức khỏe (cho người chuẩn bị nhập ngũ);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medical examination /điện tử & viễn thông/

sự khám sức khỏe

 medical examination /y học/

sự khám sức khỏe