TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khó thở

sự khó thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngạt thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khó thở

 dyspnoea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khó thở

Atembesch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftmangel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atemnot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dyspnoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atembesch /werden (PL)/

sự khó thở;

Luftmangel /der (o. PL)/

sự khó thở; chứng khó thở (Atembeschwerden);

Atemnot /die (o. PL)/

sự khó thở; sự ngạt thở;

Dyspnoe /die; - (Med.)/

sự khó thở; chứng khó thở (gestörte Atmung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyspnoea /y học/

sự khó thở