Ungleichmäßigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự không cân xứng;
sự không cân đối;
sự chênh lệch;
Un /gleich .heit, die; -, -en/
(o Pl ) sự không bằng nhau;
sự không cân xứng;
sự bất bình đẳng;
Disproportion /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự thiếu cân đối;
tình trạng mất cân đốì;
sự không cân xứng;
sự không tỷ lệ;