Inkongruenz /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự không phù hợp;
sự không thích hợp;
sự không khớp;
Inkonvenienz /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự không thích hợp;
sự không khéo léo (Ungehörigkeit, Unschicklichkeit) sự khó khăn;
sự bất tiện (Unbequem lichkeit, Ungelegenheit);