Việt
sự không thi hành
sự không chấp hành
sự không thực hiện
sự không tuân thủ
sự không giữ đúng
sự vi phạm
Đức
Unterlassung
Nichtbeachtung
Unterlassung /diè; -eh/
sự không thi hành; sự không chấp hành; sự không thực hiện;
Nichtbeachtung /die/
sự không tuân thủ; sự không giữ đúng; sự vi phạm; sự không chấp hành; sự không thi hành;