Nichtbefolgung /die/
sự không tuân theo;
sự không tuân thủ;
Nichteinhaltung /die (Amtsspr.)/
sự không tuân thủ;
sự không theo đúng;
sự không thực hiện;
Nichtbeachtung /die/
sự không tuân thủ;
sự không giữ đúng;
sự vi phạm;
sự không chấp hành;
sự không thi hành;