TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không tuân thủ

sự không tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không tuân thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không theo đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự không tuân thủ

Nichtbefolgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichteinhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichtbeachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichtbefolgung /die/

sự không tuân theo; sự không tuân thủ;

Nichteinhaltung /die (Amtsspr.)/

sự không tuân thủ; sự không theo đúng; sự không thực hiện;

Nichtbeachtung /die/

sự không tuân thủ; sự không giữ đúng; sự vi phạm; sự không chấp hành; sự không thi hành;