Việt
sự không vận
sự vận tải bằng máy bay
sự vận tải bằng đường hàng không
Anh
air transport
airlift
Đức
Druckluftanhebung
Lufttransport
Druckluftanhebung /f/CNSX/
[EN] airlift
[VI] sự không vận, sự vận tải bằng máy bay
Lufttransport /m/VTHK/
[EN] air transport, airlift
[VI] sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận
air transport /giao thông & vận tải/