Việt
1. kiểm tra 2.khe nứt nhỏ distance ~ kiểm tra khoảng cách field ~ lưới khống chếtại thực địa
sự khống chếthực địa rough ~ kiểm tra gần đúng
kiểm tra khái quát
Anh
check
1.(sự) kiểm tra 2.khe nứt nhỏ distance ~ (sự) kiểm tra khoảng cách field ~ lưới khống chếtại thực địa; sự khống chếthực địa rough ~ (sự) kiểm tra gần đúng, kiểm tra khái quát