Việt
sự khử ứng suất
sự nhiệt luyện khử ứng suất
sự ủ thấp khử ứng suất
Anh
stress relieving
removal of stress
stress-relief treatment
sự khử ứng suất, sự nhiệt luyện khử ứng suất
sự khử ứng suất, sự ủ thấp khử ứng suất
stress relieving /xây dựng/