Việt
sự khử keo tơ
sự giặt
Anh
scouring
Đức
Entfetten
Entfetten /nt/KT_DỆT/
[EN] scouring
[VI] sự giặt, sự khử keo tơ
scouring /thực phẩm/
sự khử keo tơ (len)
scouring /dệt may/