TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử từ

sự khử từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khử từ

demagnetization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 degaussing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demagnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degaussing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khử từ

Entmagnetisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entmagnetisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entmagnetisierung /die; -, -en/

sự khử từ;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự khử từ

Sự giảm từ dư đến mức có thể chấp nhận được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entmagnetisieren /nt/M_TÍNH, TV, CT_MÁY/

[EN] degaussing

[VI] sự khử từ

Entmagnetisierung /f/KT_GHI, ĐIỆN, CƠ, V_LÝ/

[EN] demagnetization

[VI] sự khử từ

Entmagnetisierung /f/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] degaussing

[VI] sự khử từ

Entmagnetisierung /f/TV/

[EN] degaussing, demagnetization

[VI] sự khử từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

demagnetization

sự khử từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degaussing, demagnetization

sự khử từ

Loại bỏ từ tính khỏi một vật từ hóa.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

demagnetization

sự khử từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

demagnetization

sự khử từ