Việt
sự khử tro
sự loại tro
sự tách tro
sự loại bỏ tro
sự thải tro.
Anh
ash removal
de-ashing
fly ash antrapping
fly ash catching
deashing
Đức
Asche entfernen
Ascheentfernung
Entaschung
Pháp
enlèvement des cendres
Entaschung /í =/
í = sự khử tro, sự thải tro.
sự loại tro,sự khử tro
[DE] Ascheentfernung
[EN] ash removal
[VI] sự loại tro, sự khử tro
[DE] Asche entfernen
[FR] enlèvement des cendres
sự tách tro, sự khử tro, sự loại bỏ tro
ash removal, de-ashing, fly ash antrapping, fly ash catching