shaft working
sự khai đào giếng mỏ
shaft sinking
sự khai đào giếng mỏ
shaft sinking, stope
sự khai đào giếng mỏ
shaft working
sự khai đào giếng mỏ
shaft sinking, shaft working /hóa học & vật liệu/
sự khai đào giếng mỏ
shaft sinking /hóa học & vật liệu/
sự khai đào giếng mỏ
shaft working /hóa học & vật liệu/
sự khai đào giếng mỏ