river basin development /cơ khí & công trình/
sự khai lợi lưu vực sông
river basin development /cơ khí & công trình/
sự khai lợi lưu vực sông
river basin development
sự khai lợi lưu vực sông
river basin development, river catchment area, river valley
sự khai lợi lưu vực sông