TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai phá

sự khai phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khẩn hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khai phá

 clearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khai phá

Urbarisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urbarmachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urbarisierung /die; -, -en (Schweiz.)/

sự mở đất; sự khai phá; sự khẩn hoang;

Urbarmachung /die; -, -en/

sự mở đất; sự khai phá; sự khẩn hoang;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearing /xây dựng/

sự khai phá