Việt
sự khai thác kim loại hay khoáng sản
Đức
Abbau
der Abbau der Flöze
sự khai thác các vỉa địa tầng khoáng chất.
Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
(Bergbau) (o Pl ) sự khai thác kim loại hay khoáng sản (Gewinnung);
sự khai thác các vỉa địa tầng khoáng chất. : der Abbau der Flöze