TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai thác năng lượng

sự khai thác năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khai thác năng lượng

energy extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 energy extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khai thác năng lượng

Energiegewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings ist ohne Sauerstoff keine vollständige energetische Verwertung dieser Stoffe möglich, sodass die von den Zellen ausgeschiedenen Endprodukte des Gärungsstoffwechsels immer noch recht energiereich sind (Tabelle 2).

Thật ra thiếu dưỡng khí thì sự khai thác năng lượng không được hoàn toàn, vì vậy sản phẩm được tạo ra từ quá trình lên men, còn chứa rất nhiều năng lượng (Bảng 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiegewinnung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] energy extraction

[VI] sự khai thác năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy extraction /vật lý/

sự khai thác năng lượng

energy extraction

sự khai thác năng lượng

 energy extraction

sự khai thác năng lượng