Việt
1. sự khai quật 2.công trình khai đào
sự khai thác bank ~ sự khai thác vỉa face ~ sự khai thác mặt trước pit ~ sự đào
sự khai thác rock ~ sự đào đá
sự khai thác đá
Anh
excavation
1. sự khai quật 2.công trình khai đào ; sự khai thác bank ~ sự khai thác vỉa face ~ sự khai thác mặt trước pit ~ sự đào, sự khai thác rock ~ sự đào đá, sự khai thác đá