Việt
sự khoan định hướng
Anh
directional drilling
controlled drilling
directive
Đức
Richtbohren
controlled drilling, directional drilling /xây dựng/
directional drilling, directive
Richtbohren /nt/D_KHÍ/
[EN] directional drilling
[VI] sự khoan định hướng (kỹ thuật khoan)