Việt
sự khoan thăm dò
sự khoan khảo sát
sự khoan thử
Anh
exploration drilling
exploratory drilling
test drilling
probe drill
probe drilling
exploration drill
prospecting work
test drill
test-hole work
Đức
Aufschlußbohren
Explorationsbohren
Bohrung
Bohrungen nach Erdöl
sự khoan để thăm dò nguồn dầu hỏa.
sự khoan thăm dò, sự khoan thử
Bohrung /die; -, -en/
sự khoan thăm dò;
sự khoan để thăm dò nguồn dầu hỏa. : Bohrungen nach Erdöl
Aufschlußbohren /nt/D_KHÍ/
[EN] exploration drilling, exploratory drilling
[VI] sự khoan thăm dò
Explorationsbohren /nt/D_KHÍ/
[VI] sự khoan thăm dò, sự khoan khảo sát (khu mỏ)
exploration drill, exploration drilling, exploratory drilling, probe drill, probe drilling, prospecting work, test drill, test drilling, test-hole work