Việt
sự thử lấy mẫu
sự kiểm tra bằng lấy mẫu
Anh
sampling test
Đức
probeweise Prüfung
probeweise Prüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] sampling test
[VI] sự thử lấy mẫu, sự kiểm tra bằng lấy mẫu