Q-Kontrolle /f (Qualitätskontrolle)/IN, PTN, CT_MÁY, CƠ, CH_LƯỢNG, B_BÌ/
[EN] QC (quality control)
[VI] sự kiểm tra chất lượng
Qualitätsaudit /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] quality audit
[VI] sự kiểm tra chất lượng
Qualitätskontrolle /f (Q-Kontrolle)/IN, CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG, B_BÌ/
[EN] quality control (QC)
[VI] sự kiểm tra chất lượng
Qualitätslenkung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quality control
[VI] sự kiểm tra chất lượng
Qualitätssteuerung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quality control
[VI] sự kiểm tra chất lượng
Qualitätsüberprüfung /f/CNH_NHÂN/
[EN] QC, quality control
[VI] sự kiểm tra chất lượng