Việt
sự kiểm tra chất lượng sản phẩm và đóng dấu chấp nhận
sự giám định chất lượng sản phẩm
Đức
Abnahme
die Abnahme der Fahrzeuge
sự xác nhận chất lượng những chiếc xe.
Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/
(PL selten) sự kiểm tra chất lượng sản phẩm và đóng dấu chấp nhận; sự giám định chất lượng sản phẩm (das Begutachten);
sự xác nhận chất lượng những chiếc xe. : die Abnahme der Fahrzeuge