Việt
sự kiểm tra riêng lẻ
Anh
individual control
Đức
Einzelkontrolle
Einzelsteuerung
Einzelkontrolle /f/V_TẢI/
[EN] individual control
[VI] sự kiểm tra riêng lẻ
Einzelsteuerung /f/V_TẢI/
individual control /giao thông & vận tải/