Việt
sự kiện gây ngạc nhiên
sự kiện bất ngờ
sự kiện đến dột ngột
điều ngạc nhiên
điều bất ngờ
Đức
überraschung
überraschung /die; -, -en/
sự kiện gây ngạc nhiên; sự kiện bất ngờ; sự kiện đến dột ngột; điều ngạc nhiên; điều bất ngờ;