TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm đặc

sự làm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm cho dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự làm đặc

 fattening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thickening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thickening

sự làm đặc, sự làm cho dày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fattening, stiffening, thickening

sự làm đặc