Việt
sự phấ hoại đạo đức
sự làm đồi phong bại tục
sự làm sa ngã
sự phá hoại đạo đức
sự làm sa ngã đồi bại
Đức
Demoralisation
Entsittlichung
Demoralisation /[demoraliza’tsiom], die; -, -en (PI. selten)/
sự phấ hoại đạo đức; sự làm đồi phong bại tục; sự làm sa ngã (Zuchtlosigkeit);
Entsittlichung /die; -/
sự phá hoại đạo đức; sự làm đồi phong bại tục; sự làm sa ngã đồi bại;