Việt
Sự làm đồng nhất
sự ủ khuếch tán
sự đồng nhất hoá
sự làm đồng tính
sự đồng tính hóa
Anh
homogenization
homogenizing
Đức
Homogenisierung
Homogenisierung /f/L_KIM/
[EN] homogenization, homogenizing
[VI] sự làm đồng nhất; sự ủ khuếch tán
sự làm đồng nhất, sự ủ khuếch tán
sự ủ khuếch tán, sự làm đồng tính, sự đồng tính hóa, sự làm đồng nhất
Sự làm đồng nhất, sự đồng nhất hoá