Việt
sự ủ khuếch tán
sự làm đồng nhất
sự làm đồng tính
sự đồng tính hóa
sự ram khuếch tán
Anh
diffusion annealing
homogenizing
homogenization
hemogerizing
Đức
Homogenisierung
Diffusionsglühen
Homogenisierung /f/L_KIM/
[EN] homogenization, homogenizing
[VI] sự làm đồng nhất; sự ủ khuếch tán
Diffusionsglühen /nt/CN_HOÁ/
[EN] diffusion annealing
[VI] sự ủ khuếch tán, sự ram khuếch tán
sự làm đồng nhất, sự ủ khuếch tán
sự ủ khuếch tán, sự làm đồng tính, sự đồng tính hóa, sự làm đồng nhất
diffusion annealing /cơ khí & công trình/
diffusion annealing /hóa học & vật liệu/
diffusion annealing /giao thông & vận tải/