TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ủ khuếch tán

sự ủ khuếch tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm đồng nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm đồng tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đồng tính hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ram khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ủ khuếch tán

diffusion annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homogenizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homogenization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diffusion annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hemogerizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ủ khuếch tán

Homogenisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diffusionsglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Homogenisierung /f/L_KIM/

[EN] homogenization, homogenizing

[VI] sự làm đồng nhất; sự ủ khuếch tán

Diffusionsglühen /nt/CN_HOÁ/

[EN] diffusion annealing

[VI] sự ủ khuếch tán, sự ram khuếch tán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffusion annealing

sự ủ khuếch tán

hemogerizing

sự ủ khuếch tán

homogenizing

sự làm đồng nhất, sự ủ khuếch tán

homogenization

sự ủ khuếch tán, sự làm đồng tính, sự đồng tính hóa, sự làm đồng nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diffusion annealing /cơ khí & công trình/

sự ủ khuếch tán

 diffusion annealing /hóa học & vật liệu/

sự ủ khuếch tán

diffusion annealing /giao thông & vận tải/

sự ủ khuếch tán