Việt
sự làm đổ
sự vấy bẩn
sự đấnh đổ
sự đánh đổ
sự làm vương vãi
Đức
übergießung
Verschüttung
übergießung /die; -, -en/
sự làm đổ; sự vấy bẩn; sự đấnh đổ;
Verschüttung /die; -, -en/
sự làm đổ; sự đánh đổ; sự làm vương vãi;