three-axis stabilization
sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
three-axis stabilization
sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
three-axis stabilization /toán & tin/
sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
three-axis stabilization, triaxial /điện lạnh/
sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)