capillary drying, capillary tube /y học/
sự làm khô hệ mao quản
capillary drying, drying-out, kilning
sự làm khô hệ mao quản
capillary drying
sự làm khô hệ mao quản
Việc làm bay hơi nước qua bề mặt khối có những lỗ nhỏ li ti và chuyển động sau đó của hơi ẩm từ bên trong khối thấm lên tới bề mặt của khối; và kết quả là lượng hơi ẩm trên bề mặt và bên trong khối cân bằng.
The evaporation of moisture from the surface of a porous mass and the subsequent capillary movement of moisture from the interior of the mass to its surface; eventually the amount of moisture on the surface and interior of the mass stabilizes.