TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm khô hệ mao quản

sự làm khô hệ mao quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự làm khô hệ mao quản

capillary drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kilning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capillary drying, capillary tube /y học/

sự làm khô hệ mao quản

capillary drying, drying-out, kilning

sự làm khô hệ mao quản

 capillary drying

sự làm khô hệ mao quản

Việc làm bay hơi nước qua bề mặt khối có những lỗ nhỏ li ti và chuyển động sau đó của hơi ẩm từ bên trong khối thấm lên tới bề mặt của khối; và kết quả là lượng hơi ẩm trên bề mặt và bên trong khối cân bằng.

The evaporation of moisture from the surface of a porous mass and the subsequent capillary movement of moisture from the interior of the mass to its surface; eventually the amount of moisture on the surface and interior of the mass stabilizes.