TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm lạnh bay hơi

sự làm lạnh bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự làm lạnh bay hơi

vaporization cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporization cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vaporization cooling

sự làm lạnh bay hơi

 vaporization cooling

sự làm lạnh bay hơi

Sự làm lạnh của thiết bị điện tử nóng bằng cách phun một chất lỏng không cháy có điểm sôi thấp và sức bền điện môi cao lên thiết bị ở đó nó bay hơi, chuyển nhiệt đến lớp bao quanh, bộ tản nhiệt hay bộ trao đổi nhiệt.

The cooling of hot electronic equipment by spraying a nonflammable liquid with a low boiling point and high dielectric strength onto the equipment, where it vaporizes, transporting the heat to the enclosure walls, radiators, or heat exchangers.