Việt
sự phá vỡ lòng tín nhiệm
sự bội tín
sự làm mất lòng tin
Đức
Vertraueiisbruch
Vertraueiisbruch /der/
sự phá vỡ lòng tín nhiệm; sự bội tín; sự làm mất lòng tin;