Việt
sự làm nổ
sự phá hủy bằng bom hay mìn
Anh
detonation
explode
fire
Đức
Sprengung
Sprengung /die; -, -en/
sự làm nổ; sự phá hủy bằng bom hay mìn;
detonation, explode, fire
detonation /vật lý/