TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm ngắn lại

sự rút ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm ngắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cắt ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hẹp ~ of earth crust by faulting sự co ngắn vỏ quả đất do đứt gãy channel ~ lòng sông thu hẹp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thu hẹp lòng sông crustal ~ sự thu hẹp vỏ quả đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự làm ngắn lại

shortening

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự làm ngắn lại

Verkürzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shortening

sự làm ngắn lại, sự rút ngắn; sự thu hẹp ~ of earth crust by faulting sự co ngắn vỏ quả đất do đứt gãy channel ~ lòng sông thu hẹp lại, sự thu hẹp lòng sông crustal ~ sự thu hẹp vỏ quả đất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkürzung /die; -, -en/

sự rút ngắn; sự cắt ngắn; sự làm ngắn lại;