Việt
sự làm nhụt bằng từ
sự làm tắt dần bằng từ
sự cản dịu bằng từ
Anh
magnetic damping
Đức
magnetische Dämpfung
magnetische Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic damping
[VI] sự làm tắt dần bằng từ, sự cản dịu bằng từ, sự làm nhụt bằng từ
magnetic damping /điện lạnh/
magnetic damping /điện/
magnetic damping /hóa học & vật liệu/