Việt
sự làm sạch khí nitơ
Anh
nitrogen purging
purification
Đức
Stickstoffspülung
nitrogen purging /điện lạnh/
nitrogen purging, purification
nitrogen purging /xây dựng/
Stickstoffspülung /f/DHV_TRỤ/
[EN] nitrogen purging
[VI] sự làm sạch khí nitơ