Việt
sự làm sạch nước
Anh
water purification
water treating
Đức
Wasserreinigung
water purification, water treating /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Wasserreinigung /f/CN_HOÁ, KTC_NƯỚC/
[EN] water purification
[VI] sự làm sạch nước