Abwasserreinigung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] wastewater purification
[VI] sự làm sạch nước thải
Abwasserklärung /f/P_LIỆU/
[EN] sewage purification, sewage treatment
[VI] sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải
Abwasserreinigung /f/P_LIỆU/
[EN] sewage purification, sewage treatment
[VI] sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải