Mauserei /die; -, -en/
(thô tục) sự làm tình;
Sex /[zeks, seks], der; -[es] (ugs.)/
sự giao hợp;
sự làm tình (Geschlechtsverkehr);
geschlechtslosGeschlechtsakt /der/
sự giao cấu;
sự giao hợp;
sự làm tình (Koitus);
Sexualverkehr /der/
sự giao hợp;
sự làm tình;
sự quan hệ tình dục (Geschlechts verkehr);